Từ điển Thiều Chửu
楣 - mi
① Cái xà nhì. Nay gọi là cái xà ngang gác trên cửa, vì thế người ta gọi bề thế nhà là môn mi 門楣 nghĩa là coi cái cửa to nhỏ mà phân biệt cao thấp vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh
楣 - mi
Bậu cửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
楣 - mi
Thanh gỗ ngang ở trên thanh cửa. Xem Môn mi. Vần Môn — Cái rường nhà.


倒楣 - đảo mi || 門楣 - môn mi ||